Xem Bảng Xếp Hạng Aus FB West Premier Hôm Nay

Bảng xếp hạng bóng đá Aus FB West Premier
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Bayswater City |
|
19 | 15 | 3 | 1 | 48 | 11 | 37 | 48 |
2 | Olympic Kingsway |
|
17 | 13 | 2 | 2 | 43 | 16 | 27 | 41 |
3 | Perth Glory U21 |
|
19 | 10 | 4 | 5 | 41 | 25 | 16 | 34 |
4 | Perth RedStar |
|
17 | 10 | 3 | 4 | 25 | 19 | 6 | 33 |
5 | Stirling Macedonia |
|
18 | 8 | 4 | 6 | 39 | 33 | 6 | 28 |
6 | Perth SC |
|
19 | 7 | 6 | 6 | 37 | 34 | 3 | 27 |
7 | Western Knights |
|
18 | 6 | 5 | 7 | 26 | 32 | -6 | 23 |
8 | Sorrento |
|
18 | 5 | 3 | 10 | 21 | 30 | -9 | 18 |
9 | Fremantle City |
|
19 | 4 | 4 | 11 | 22 | 42 | -20 | 16 |
10 | Balcatta Etna |
|
18 | 4 | 4 | 10 | 17 | 37 | -20 | 16 |
11 | Armadale SC |
|
18 | 3 | 5 | 10 | 24 | 40 | -16 | 14 |
12 | Floreat Athena |
|
18 | 0 | 5 | 13 | 17 | 41 | -24 | 5 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- Final Series
- Xuống hạng
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia