BẢNG XẾP HẠNG Aus Brisbane

Bảng xếp hạng Aus Brisbane mới nhất
Hạng | Đội bóng | 5 Trận gần nhất | Trận | Thắng | Hòa | Bại | BT | BB | +/- | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moreton City Exce. 2 |
|
12 | 10 | 0 | 2 | 37 | 15 | 22 | 30 |
2 | Robina City |
|
9 | 8 | 1 | 0 | 40 | 10 | 30 | 25 |
3 | North Star |
|
11 | 7 | 2 | 2 | 28 | 19 | 9 | 23 |
4 | Pine Hills |
|
12 | 5 | 1 | 6 | 24 | 28 | -4 | 16 |
5 | Taringa Rovers |
|
11 | 5 | 1 | 5 | 29 | 35 | -6 | 16 |
6 | Samford Rang. |
|
11 | 5 | 1 | 5 | 19 | 27 | -8 | 16 |
7 | Grange Thistle |
|
10 | 4 | 3 | 3 | 26 | 19 | 7 | 15 |
8 | Souths Utd |
|
11 | 4 | 2 | 5 | 26 | 31 | -5 | 14 |
9 | Brisbane Knights |
|
11 | 3 | 3 | 5 | 35 | 45 | -10 | 12 |
10 | Mitchelton |
|
10 | 3 | 0 | 7 | 20 | 25 | -5 | 9 |
11 | North Lakes United |
|
12 | 3 | 0 | 9 | 18 | 35 | -17 | 9 |
12 | Maroochydore Swans |
|
10 | 1 | 0 | 9 | 16 | 29 | -13 | 3 |
- BT/BB:Bàn thắng/Bàn bại
- +/-:Hiệu số
- PlayOff Vô địch
Bảng xếp hạng bóng đá Australia khác
- Bảng xếp hạng VĐQG Australia
- Bảng xếp hạng Aus Brisbane
- Bảng xếp hạng Aus FB West Premier
- Bảng xếp hạng Aus New South Wales
- Bảng xếp hạng Aus Queensland
- Bảng xếp hạng Aus South Sup.League
- Bảng xếp hạng Aus Victoria
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Nữ Australia
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Aus Victoria
- Bảng xếp hạng U21 Australia