VUA PHÁ LƯỚI - TOP GHI BÀN Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Hạng Cầu thủ Đội bóng Bàn thắng Mở tỷ số PEN
1 Wesley Fatih 21 14 4
2 O. Çağlayan Kocaelispor 21 8 4
3 Marco Paixão Bandırma 17 14 8
4 E. Gültekin İstanbulspor 15 7 0
5 G. Diarra İstanbulspor 15 4 0
6 M. Diouf Keçiörengücü 14 9 0
7 O. Kayode Erokspor 14 8 0
8 M. Mimaroğlu Gençlerbirliği 14 6 3
9 E. Tozlu Erzurumspor 14 4 4
10 E. Eze Pendik 13 8 2
11 J. Fernándes Erokspor 13 7 3
12 D. Avramovski Iğdır 13 5 0
13 Ryan Mendes Kocaelispor 12 5 0
14 A. Regattin Iğdır 11 7 6
15 G. Minchev Manisa FK 11 4 2

Thông tin vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ

Vua phá lưới Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ mới nhất - Cập nhật thông tin TOP cầu thủ ghi bàn thuộc các giải đấu bóng đá.

 

BongdaWap cung cấp thông tin Vua phá lưới(VPL) đầy đủ như: Cầu thủ, số bàn thắng ghi được, số bàn mở tỷ số cũng như số bàn thắng ghi từ penalty.

 

Thông tin VPL bóng đá Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ được cập nhật nhanh nhất sau khi các trận đấu kết thúc và đầy đủ các giải đấu bóng đá HOT trên thế giới.

Concacaf Gold Cup › Vòng 1

09:3018/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Concacaf Gold Cup › Vòng 1

07:1518/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Concacaf Gold Cup › Vòng 1

09:0017/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Concacaf Gold Cup › Vòng 1

06:0017/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Concacaf Gold Cup › Vòng 1

10:0016/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Concacaf Gold Cup › Vòng 1

07:1516/06/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 38 45 84
2 Arsenal 38 35 74
3 Man City 38 28 71
4 Chelsea 38 21 69
5 Newcastle 38 21 66
6 Aston Villa 38 7 66
7 Nottingham Forest 38 12 65
8 Brighton 38 7 61
9 Bournemouth 38 12 56
10 Brentford 38 9 56
11 Fulham 38 0 54
12 Crystal Palace 38 0 53
13 Everton 38 -2 48
14 West Ham Utd 38 -16 43
15 Man Utd 38 -10 42
16 Wolves 38 -15 42
17 Tottenham 38 -1 38
18 Leicester City 38 -47 25
19 Ipswich 38 -46 22
20 Southampton 38 -60 12