TỶ LỆ - KÈO BÓNG ĐÁ NGÀY 09/05/2025

Kèo bóng đá ngày 09/05/2025

Giờ Trận đấu Cả trận Hiệp 1
Tỷ lệ Tài xỉu 1x2 Tỷ lệ Tài xỉu

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Anh

BXH
10/05
02:00

Coventry Sunderland

Phong độ

0-0.5

0.88
-0.99
 

2-2.5

0.94
0.94
 

2.17
3.60
3.20

0-0.5

-0.78
0.66
 

1

-0.84
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Tây Ban Nha

BXH
10/05
02:00

Las Palmas Rayo Vallecano

Phong độ

0

0.88
-0.99
 

2-2.5

0.95
0.93
 

2.64
2.83
3.15

0

0.88
-0.99
 

0.5-1

1.00
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Italia

BXH
10/05
01:45

AC Milan Bologna

Phong độ

0-0.5

0.93
0.96
 

2.5

0.94
0.94
 

2.20
3.30
3.40

0

0.69
-0.80
 

0.5

1.00
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Đức

BXH
10/05
01:30

Wolfsburg Hoffenheim

Phong độ

0

-0.90
0.79
 

3-3.5

-0.96
0.85
 

2.85
2.38
3.70

0

-0.99
0.88
 

1-1.5

0.84
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Tây Ban Nha

BXH
10/05
01:30

Cadiz Almeria

Phong độ

 
0.5

-0.99
0.88
 

2.5

0.84
-0.97
 

3.85
1.88
3.50

 
0-0.5

0.85
-0.97
 

1

0.81
-0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Italia

BXH
10/05
01:30

Spezia Cremonese

Phong độ

0

0.82
-0.93
 

2.5

0.97
0.89
 

2.42
2.79
3.25

0

0.83
-0.95
 

1

0.89
0.97
 

10/05
01:30

Juve Stabia Reggiana

Phong độ

0-0.5

-0.97
0.86
 

2

0.90
0.96
 

2.35
3.50
2.70

0

0.69
-0.81
 

0.5-1

0.84
-0.98
 

10/05
01:30

Cosenza Cesena

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.95
 

2-2.5

0.89
0.97
 

3.60
2.05
3.20

 
0-0.5

0.91
0.97
 

1

-0.96
0.82
 

10/05
01:30

Sassuolo Catanzaro

Phong độ

0.5

-0.96
0.85
 

2.5-3

0.86
1.00
 

2.04
3.30
3.50

0-0.5

-0.89
0.77
 

1-1.5

-0.93
0.79
 

10/05
01:30

Pisa Alto Adige

Phong độ

0-0.5

-0.92
0.80
 

2-2.5

0.98
0.88
 

2.38
3.05
3.00

0

0.68
-0.80
 

1

-0.88
0.73
 

10/05
01:30

Cittadella Bari

Phong độ

0

-0.94
0.83
 

2-2.5

-0.96
0.82
 

2.73
2.55
3.10

0

-0.95
0.83
 

0.5-1

0.75
-0.89
 

10/05
01:30

Modena Brescia

Phong độ

0-0.5

0.89
1.00
 

2-2.5

0.95
0.91
 

2.21
3.40
2.96

0-0.5

-0.78
0.65
 

1

-0.89
0.75
 

10/05
01:30

Mantova Carrarese

Phong độ

0-0.5

0.81
-0.93
 

2.5

1.00
0.86
 

2.09
3.50
3.15

0-0.5

-0.84
0.72
 

1

0.93
0.93
 

10/05
01:30

Palermo Frosinone

Phong độ

0.5

0.96
0.93
 

2.5-3

-0.92
0.77
 

1.96
3.75
3.25

0-0.5

-0.92
0.79
 

1

0.78
-0.93
 

10/05
01:30

Sampdoria Salernitana

Phong độ

0-0.5

-0.92
0.80
 

2-2.5

-0.94
0.80
 

2.42
2.98
3.00

0

0.75
-0.88
 

0.5-1

0.71
-0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đức

BXH
09/05
23:30

Preussen Munster Hertha Berlin

Phong độ

0

-0.93
0.82
 

3

0.83
-0.95
 

2.70
2.40
3.75

0

-0.97
0.85
 

1-1.5

0.93
0.95
 

09/05
23:30

Nurnberg FC Koln

Phong độ

 
1-1.5

0.97
0.92
 

3

0.82
-0.94
 

7.00
1.42
4.85

 
0.5

0.97
0.91
 

1-1.5

0.81
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hà Lan

BXH
10/05
01:00

Willem II Heracles Almelo

Phong độ

0

0.99
0.90
 

2.5-3

-0.99
0.87
 

2.65
2.56
3.50

0

0.96
0.92
 

1

0.80
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Armenia

BXH
09/05
21:30

FC Noah Pyunik

Phong độ

1

0.80
0.90
 

2.5-3

0.66
-0.96
 

1.45
4.75
4.00

0.5

0.99
0.71
 

1-1.5

0.98
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ba Lan

BXH
09/05
22:59

Motor Lublin Piast Gliwice

Phong độ

0

0.91
0.97
 

2-2.5

0.85
-0.99
 

2.48
2.54
3.30

0

0.92
0.96
 

1

-0.95
0.81
 

10/05
01:30

Gornik Zabrze Slask Wroclaw

Phong độ

0

0.94
0.94
 

3

0.99
0.87
 

2.36
2.46
3.70

0

0.91
0.97
 

1-1.5

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bulgaria

BXH
09/05
21:45

Arda Kardzhali Ludogorets

Phong độ

 
0-0.5

0.86
0.98
 

2-2.5

0.87
0.95
 

2.88
2.17
3.20

0

-0.88
0.71
 

1

-0.92
0.73
 

10/05
00:15

Cska Sofia Botev Plovdiv

Phong độ

1-1.5

0.95
0.89
 

2.5-3

0.89
0.93
 

1.38
6.00
4.35

0.5

0.96
0.88
 

1-1.5

-0.90
0.72
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bỉ

BXH
10/05
01:45

Charleroi Westerlo

Phong độ

0.5-1

0.81
-0.93
 

3-3.5

0.85
-0.98
 

1.65
4.10
4.30

0-0.5

0.84
-0.96
 

1.5

-0.93
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Croatia

BXH
09/05
22:59

NK Osijek Lok. Zagreb

Phong độ

0.5-1

0.98
0.84
 

2.5-3

0.90
0.90
 

1.76
3.65
3.60

0-0.5

0.92
0.90
 

1-1.5

-0.90
0.70
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Estonia

BXH
09/05
22:59

Harju JK Laagri Flora Tallinn

Phong độ

 
1.5

0.70
-0.88
 

3.5

-0.90
0.70
 

5.20
1.40
4.60

 
0.5

0.94
0.88
 

1.5

-0.88
0.67
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Hungary

BXH
10/05
01:00

Gyori ETO Fehervar FC

Phong độ

0.5-1

0.91
0.91
 

2.5-3

0.84
0.96
 

1.71
3.95
3.85

0-0.5

0.87
0.95
 

1-1.5

-0.93
0.73
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ireland

BXH
10/05
01:45

Cork City Derry City

Phong độ

 
0.5-1

0.81
-0.93
 

2

-0.94
0.80
 

4.80
1.81
3.15

 
0-0.5

0.87
-0.99
 

0.5-1

0.94
0.92
 

10/05
01:45

Shelbourne St. Patricks

Phong độ

0

0.75
-0.86
 

2

0.90
0.96
 

2.47
2.90
3.00

0

0.80
-0.93
 

0.5-1

0.85
-0.99
 

10/05
01:45

Shamrock Rovers Drogheda Utd

Phong độ

1

0.79
-0.90
 

2-2.5

0.85
-0.99
 

1.44
7.00
4.10

0.5

-0.96
0.84
 

1

-0.98
0.84
 

10/05
01:45

Waterford FC Galway

Phong độ

 
0-0.5

0.92
0.97
 

2.5

-0.98
0.84
 

2.90
2.31
3.30

0

-0.83
0.70
 

1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Latvia

BXH
09/05
22:59

Rigas Futbola Skola BFC Daugavpils

Phong độ

2.5

0.87
0.95
 

3.5

0.95
0.85
 

1.05
17.50
8.90

1-1.5

-0.93
0.74
 

1.5

0.89
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Lithuania

BXH
09/05
23:30

VMFD Zalgiris FK Riteriai

Phong độ

1

0.81
0.89
 

2.5-3

0.76
0.94
 

1.45
4.75
4.00

0.5

1.00
0.70
 

1-1.5

0.99
0.71
 

10/05
00:00

Dziugas FC FK Kauno Zalgiris

Phong độ

 
0.5-1

0.81
0.95
 

2.5

-0.97
0.73
 

3.75
1.72
3.30

 
0-0.5

0.86
0.90
 

1

0.93
0.83
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Phần Lan

BXH
09/05
23:30

Ilves Tampere Haka

Phong độ

1

-0.93
0.81
 

3

0.93
0.94
 

1.62
4.50
4.15

0-0.5

0.78
-0.90
 

1-1.5

0.96
0.91
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Romania

BXH
09/05
22:00

Gloria Buzau Unirea Slobozia

Phong độ

 
1.5

0.87
-0.99
 

2.5-3

0.97
0.89
 

7.90
1.30
4.85

 
0.5

-0.96
0.84
 

1-1.5

-0.89
0.75
 

10/05
01:00

Sepsi OSK Botosani

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.84
 

2-2.5

0.93
0.93
 

2.25
2.86
3.25

0

0.76
-0.88
 

1

-0.95
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Síp

BXH
09/05
22:59

Nea Salamina Anorthosis

Phong độ

0

0.65
-0.79
 

3

0.91
0.93
 

2.16
2.72
3.70

0

0.74
-0.88
 

1-1.5

0.97
0.87
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

BXH
10/05
00:00

Istanbul BB Fenerbahce

Phong độ

 
0.5-1

0.98
0.91
 

3

0.86
-0.99
 

3.95
1.72
4.05

 
0-0.5

1.00
0.88
 

1-1.5

0.96
0.91
 

10/05
00:00

Gaziantep B.B Alanyaspor

Phong độ

0

-0.98
0.87
 

2.5-3

0.93
0.94
 

2.62
2.41
3.55

0

0.97
0.91
 

1

0.73
-0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ukraina

BXH
09/05
19:30

Zorya Shakhtar Donetsk

Phong độ

 
1.5

0.94
0.94
 

3

-0.99
0.85
 

7.50
1.30
5.00

 
0.5

-0.95
0.83
 

1-1.5

0.99
0.87
 

09/05
22:00

Polissya Zhytomyr Dinamo Kiev

Phong độ

 
0.5-1

1.00
0.88
 

2.5

1.00
0.86
 

4.60
1.62
3.75

 
0-0.5

-0.93
0.80
 

1

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Áo

BXH
10/05
00:30

Sturm Graz RB Salzburg

Phong độ

0

0.99
0.90
 

2.5

0.84
-0.98
 

2.57
2.54
3.40

0

0.95
0.93
 

1

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Australia

BXH
09/05
16:35

Western United Adelaide Utd

Phong độ

0-0.5

0.84
-0.95
 

3-3.5

0.93
0.95
 

2.09
3.10
4.00

0-0.5

-0.88
0.75
 

1-1.5

0.80
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Trung Quốc

BXH
09/05
18:35

Shanghai Port Qingdao Hainiu

Phong độ

1.5

0.92
0.94
 

3-3.5

0.87
0.97
 

1.32
7.10
5.40

0.5

0.72
-0.86
 

1.5

1.00
0.84
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Indonesia

BXH
09/05
15:30

PSIS Semarang PSS Sleman

Phong độ

 
0.5

-0.93
0.81
 

2.5-3

0.80
-0.94
 

3.55
1.81
3.70

 
0-0.5

0.93
0.95
 

1-1.5

-0.93
0.78
 

09/05
15:30

Dewa United Persita Tangerang

Phong độ

1.5

-0.96
0.84
 

2.5-3

0.84
-0.98
 

1.33
7.40
4.70

0.5

0.86
-0.98
 

1-1.5

-0.91
0.76
 

09/05
19:00

Persib Bandung Barito Putera

Phong độ

0.5-1

-0.98
0.86
 

3

-0.99
0.85
 

1.56
4.60
4.15

0.5

-0.88
0.76
 

1-1.5

0.92
0.94
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Uzbekistan

BXH
09/05
20:00

Andijan Neftchi

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.97
 

2

1.00
0.70
 

2.91
2.21
2.81

0

-0.86
0.72
 

0.5-1

0.86
0.98
 

09/05
22:15

Dinamo Samarkand Surkhon Termiz

Phong độ

0.5

0.90
0.96
 

2-2.5

0.85
0.99
 

1.90
3.35
3.10

0-0.5

-0.94
0.80
 

1

-0.95
0.79
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Việt Nam

BXH
09/05
19:15

TP.HCM Hải Phòng

Phong độ

0

0.81
-0.99
 

2

0.95
0.85
 

2.49
2.84
2.73

0

0.81
-0.99
 

0.5-1

0.90
0.90
 

09/05
19:15

CA Hà Nội HL Hà Tĩnh

Phong độ

0.5-1

0.86
0.96
 

2-2.5

0.95
0.85
 

1.60
4.75
3.50

0-0.5

0.91
0.91
 

0.5-1

0.69
-0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Bolivia

BXH
10/05
07:00

Blooming Jorge Wilstermann

Phong độ

1.5

-0.99
0.75
 

3

0.82
0.94
 

1.34
6.10
4.70

0.5

0.73
-0.97
 

1-1.5

0.81
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Colombia

BXH
10/05
06:20

Deportes Tolima Union Magdalena

Phong độ

1-1.5

1.00
0.89
 

2-2.5

0.95
0.91
 

1.38
8.20
4.30

0.5

0.96
0.92
 

0.5-1

0.71
-0.85
 

10/05
08:30

Atl. Bucaramanga Inde.Medellin

Phong độ

0

-0.93
0.81
 

2

0.95
0.91
 

2.96
2.55
2.86

0

-0.95
0.83
 

0.5-1

0.82
-0.96
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ecuador

BXH
10/05
07:00

Orense SC Dep.Cuenca

Phong độ

0.5-1

0.95
0.93
 

2-2.5

-0.92
0.77
 

1.69
4.65
3.35

0-0.5

0.88
1.00
 

0.5-1

0.77
-0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Paraguay

BXH
10/05
03:00

Sportivo Trinidense 2 de Mayo

Phong độ

0-0.5

-0.96
0.82
 

2-2.5

-0.96
0.80
 

2.28
2.88
3.00

0

0.72
-0.86
 

0.5-1

0.75
-0.92
 

10/05
05:30

CA Tembetary Nacional(PAR)

Phong độ

 
0-0.5

0.87
0.99
 

2

-0.98
0.82
 

3.05
2.28
2.98

0

-0.80
0.66
 

0.5-1

0.95
0.89
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Peru

BXH
10/05
03:30

Comerciantes Unidos Binacional

Phong độ

0.5-1

0.92
0.90
 

2.5

0.87
0.93
 

1.70
4.30
3.55

0-0.5

0.90
0.92
 

1

0.83
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá VĐQG Ai Cập

BXH
09/05
21:00

Ceramica Cleopatra Zamalek SC

Phong độ

 
0-0.5

0.83
-0.94
 

2-2.5

0.98
0.89
 

3.05
2.35
3.05

0

-0.84
0.72
 

1

-0.92
0.78
 

10/05
00:00

National Bank SC Pyramids FC

Phong độ

 
0.5

0.94
0.94
 

2.5

0.81
-0.94
 

3.65
1.94
3.45

 
0-0.5

0.82
-0.94
 

1

0.83
-0.96
 

10/05
00:00

Pharco FC Petrojet Suez

Phong độ

0-0.5

-0.90
0.79
 

2-2.5

0.99
0.88
 

2.42
2.97
3.05

0

0.79
-0.92
 

1

-0.89
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Bồ Đào Nha

BXH
10/05
02:15

Feirense CD Mafra

Phong độ

1

-0.94
0.82
 

2.5

0.90
0.96
 

1.54
5.10
3.90

0-0.5

0.78
-0.90
 

1

0.91
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Hà Lan

BXH
10/05
01:00

Ajax U21 TOP Oss

Phong độ

0.5-1

0.98
0.90
 

3-3.5

0.99
0.87
 

1.76
3.55
3.95

0-0.5

0.90
0.98
 

1-1.5

0.84
-0.98
 

10/05
01:00

PSV Eindhoven U21 Utrecht U21

Phong độ

1

-0.96
0.84
 

3.5

0.86
1.00
 

1.60
3.95
4.50

0-0.5

0.79
-0.92
 

1.5

0.94
0.92
 

10/05
01:00

Dordrecht 90 Volendam

Phong độ

0.5

0.98
0.90
 

3.5

0.94
0.92
 

1.98
2.91
4.00

0-0.5

-0.94
0.82
 

1.5

-0.99
0.85
 

10/05
01:00

AZ Alkmaar U21 SBV Excelsior

Phong độ

 
0.5-1

0.87
-0.99
 

3.5

0.86
1.00
 

3.25
1.81
4.15

 
0-0.5

0.95
0.93
 

1.5

0.96
0.90
 

10/05
01:00

Telstar Emmen

Phong độ

0.5-1

0.94
0.94
 

3

0.96
0.90
 

1.72
3.85
3.85

0-0.5

0.88
1.00
 

1-1.5

0.99
0.87
 

10/05
01:00

VVV Venlo ADO Den Haag

Phong độ

 
0-0.5

0.96
0.92
 

3-3.5

-0.98
0.84
 

2.72
2.14
3.80

0

-0.88
0.76
 

1-1.5

0.88
0.98
 

10/05
01:00

Cambuur MVV Maastricht

Phong độ

1.5-2

0.94
0.94
 

3.5

0.91
0.95
 

1.25
7.80
5.80

0.5-1

0.90
0.98
 

1.5

0.94
0.92
 

10/05
01:00

Helmond Sport De Graafschap

Phong độ

 
0-0.5

-0.96
0.84
 

3-3.5

0.76
-0.90
 

2.79
2.06
3.90

0

-0.86
0.74
 

1.5

-0.93
0.78
 

10/05
01:00

Roda JC Eindhoven

Phong độ

0.5-1

1.00
0.88
 

3

0.99
0.87
 

1.78
3.60
3.80

0-0.5

0.93
0.95
 

1-1.5

0.99
0.87
 

10/05
01:00

Vitesse Arnhem Den Bosch

Phong độ

1

0.95
0.93
 

3.5

0.99
0.87
 

1.55
4.35
4.50

0.5

-0.92
0.79
 

1.5

-0.96
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ba Lan

BXH
09/05
22:59

Stal Stalowa Wola Znicz Pruszkow

Phong độ

0.5-1

-0.96
0.80
 

2.5

0.83
0.99
 

1.81
3.70
3.60

0-0.5

0.97
0.87
 

1

0.80
-0.98
 

10/05
01:30

GKS Tychy Wisla Krakow

Phong độ

 
0.5

0.85
0.99
 

2.5-3

0.82
1.00
 

3.10
1.99
3.65

 
0-0.5

0.75
-0.92
 

1-1.5

-0.94
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Iceland

BXH
10/05
01:00

Leiknir Rey. Thor Akureyri

Phong độ

0

1.00
0.84
 

3

0.92
0.90
 

2.52
2.33
3.65

0

0.98
0.86
 

1-1.5

0.93
0.89
 

10/05
02:15

HK Kopavogur IR Reykjavik

Phong độ

0-0.5

0.90
0.94
 

2.5-3

0.80
-0.98
 

2.12
2.81
3.65

0

0.70
-0.86
 

1-1.5

-0.95
0.77
 

10/05
02:15

Keflavik Trottur Rey.

Phong độ

1

0.90
0.94
 

3-3.5

0.97
0.85
 

1.52
4.65
4.40

0.5

-0.94
0.78
 

1-1.5

0.82
1.00
 

10/05
02:30

Fylkir UMF Selfoss

Phong độ

1-1.5

0.89
0.95
 

3.5

0.99
0.83
 

1.41
5.40
4.85

0.5

0.90
0.94
 

1.5

-0.99
0.81
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Ireland

BXH
10/05
01:45

Kerry FC Treaty United

Phong độ

0

0.95
0.93
 

2.5

0.94
0.86
 

2.50
2.47
3.40

0

0.95
0.93
 

1

0.90
0.90
 

10/05
01:45

UC Dublin Longford Town

Phong độ

0.5-1

0.91
0.97
 

2-2.5

0.78
-0.93
 

1.75
4.00
3.45

0-0.5

0.94
0.94
 

1

0.98
0.88
 

10/05
01:45

Dundalk Bray Wanderers

Phong độ

1.5

0.92
0.96
 

2.5-3

0.81
-0.95
 

1.26
8.50
5.10

0.5-1

-0.92
0.79
 

1

0.72
-0.86
 

10/05
01:45

Finn Harps Athlone

Phong độ

0

0.86
-0.98
 

2-2.5

0.92
0.94
 

2.30
2.78
3.25

0

0.83
-0.95
 

1

-0.86
0.72
 

10/05
01:45

Wexford FC Cobh Ramblers

Phong độ

 
0-0.5

-0.97
0.85
 

2.5

0.87
0.99
 

3.05
2.09
3.40

 
0-0.5

0.70
-0.83
 

1

0.88
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Israel

BXH
09/05
20:00

Hapoel Acre Hapoel Umm Al Fahm

Phong độ

0.5-1

0.88
0.82
 

2.5

0.92
0.78
 

1.67
3.90
3.35

0-0.5

0.83
0.87
 

1

0.85
0.85
 

09/05
20:00

Hapoel Raanana INR HaSharon

Phong độ

0-0.5

0.87
0.83
 

2.5-3

0.87
0.83
 

2.07
2.73
3.35

0

0.65
-0.95
 

1

0.67
-0.97
 

09/05
20:00

Maccabi K.Jaffa Hapoel Afula

Phong độ

0.5

0.87
0.83
 

2.5

0.73
0.97
 

1.87
3.20
3.30

0-0.5

0.99
0.71
 

1

0.72
0.98
 

09/05
20:00

Bnei Yehuda Hapoel Kfar Saba

Phong độ

0.5

0.87
0.83
 

2.5-3

0.84
0.86
 

1.87
3.15
3.35

0-0.5

0.99
0.71
 

1

0.73
0.97
 

09/05
20:00

Kafr Qasim Hapoel Nof HaGalil

Phong độ

 
0-0.5

0.72
0.98
 

2-2.5

0.93
0.77
 

2.66
2.21
3.10

0

0.99
0.71
 

1

-0.98
0.68
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Thụy Sỹ

BXH
10/05
00:30

Schaffhausen Stade Nyonnais

Phong độ

0

1.00
0.88
 

2.5-3

0.86
1.00
 

2.51
2.35
3.65

0

0.99
0.89
 

1-1.5

-0.90
0.76
 

10/05
00:30

Stade L. Ouchy Bellinzona

Phong độ

0-0.5

0.88
1.00
 

3

-0.96
0.82
 

2.14
2.80
3.65

0

0.71
-0.83
 

1-1.5

-0.94
0.80
 

10/05
00:30

Neuchatel Xamax Etoile

Phong độ

 
0.5

0.84
-0.96
 

3-3.5

0.96
0.90
 

2.87
2.04
3.85

 
0-0.5

0.71
-0.89
 

1-1.5

0.85
-0.99
 

10/05
01:15

Aarau Wil 1900

Phong độ

1-1.5

-0.97
0.85
 

3-3.5

0.86
1.00
 

1.46
5.00
4.65

0.5

-0.99
0.87
 

1-1.5

0.79
-0.93
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Áo

BXH
09/05
22:59

Rapid Wien II Liefering

Phong độ

 
0-0.5

0.89
0.99
 

3-3.5

0.83
-0.97
 

2.59
2.16
4.00

0

-0.93
0.81
 

1.5

-0.93
0.78
 

09/05
22:59

Floridsdorfer AC Horn

Phong độ

0-0.5

0.91
0.97
 

2.5

0.94
0.92
 

2.14
2.85
3.50

0-0.5

-0.83
0.70
 

1

0.81
-0.95
 

09/05
22:59

Aust Lustenau First Vienna

Phong độ

0-0.5

0.92
0.96
 

2.5

0.88
0.98
 

2.14
2.90
3.45

0

0.73
-0.85
 

1

0.85
-0.99
 

09/05
22:59

St.Polten SW Bregenz

Phong độ

2

-0.97
0.85
 

3.5-4

0.83
-0.97
 

1.22
8.30
6.20

0.5-1

0.85
-0.97
 

1.5

0.80
-0.94
 

10/05
01:30

Admira ASK Voitsberg

Phong độ

0-0.5

0.93
0.95
 

2.5

0.87
0.99
 

2.21
2.86
3.35

0

0.71
-0.83
 

1

0.89
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Đan Mạch

BXH
09/05
23:30

AC Horsens Odense BK

Phong độ

 
0-0.5

-0.99
0.88
 

2.5-3

0.88
0.98
 

2.95
2.13
3.70

 
0-0.5

0.70
-0.83
 

1-1.5

-0.89
0.75
 

09/05
23:30

Fredericia Hvidovre IF

Phong độ

0.5

0.84
-0.95
 

2.5

0.92
0.94
 

1.84
4.00
3.50

0-0.5

1.00
0.88
 

1

0.86
1.00
 

10/05
00:00

Roskilde Hobro I.K.

Phong độ

0-0.5

0.87
-0.98
 

3

0.96
0.90
 

2.12
2.90
3.80

0-0.5

-0.83
0.71
 

1-1.5

-0.99
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 2 Argentina

BXH
10/05
06:00

Arsenal Sarandi Gimnasia y Tiro

Phong độ

0

0.70
-0.84
 

1.5

0.90
0.94
 

2.58
3.25
2.49

0

0.77
-0.92
 

0.5

0.84
1.00
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng Nhất Mỹ USL Pro

BXH
10/05
06:00

North Carolina Orange County SC

Phong độ

0.5

-0.92
0.79
 

2-2.5

0.93
0.93
 

2.09
3.20
3.25

0-0.5

-0.81
0.69
 

1

-0.89
0.75
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Cúp UAE

BXH
09/05
22:30

Al Sharjah Al Shabab (UAE)

Phong độ

 
0-0.5

0.95
0.93
 

2.5

-0.94
0.70
 

3.15
2.21
3.05

0

-0.81
0.69
 

1

-0.88
0.74
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đức

BXH
10/05
00:00

B.Dortmund II Stuttgart II

Phong độ

0

0.82
-0.96
 

3

-0.93
0.76
 

2.30
2.56
3.65

0

0.85
-0.99
 

1-1.5

-0.93
0.76
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Pháp

BXH
10/05
00:30

Nimes Aubagne FC

Phong độ

0.5

0.77
-0.95
 

2.5

0.80
1.00
 

1.77
3.80
3.65

0-0.5

0.92
0.90
 

1

0.72
-0.93
 

10/05
00:30

Concarneau Le Mans

Phong độ

 
0.5-1

0.97
0.85
 

2-2.5

0.75
-0.95
 

4.70
1.62
3.70

 
0-0.5

0.98
0.84
 

1

1.00
0.80
 

10/05
00:30

Rouen Paris 13 Atletico

Phong độ

0

-0.95
0.77
 

2-2.5

-0.99
0.83
 

2.83
2.30
3.20

0

-0.94
0.76
 

0.5-1

0.73
-0.89
 

10/05
00:30

Villefranche Quevilly

Phong độ

0

0.64
-0.94
 

2-2.5

0.98
0.82
 

2.32
2.95
2.60

0

0.68
-0.98
 

1

-0.88
0.68
 

10/05
00:30

Chateauroux Orleans

Phong độ

0

0.85
0.97
 

2.5

0.93
0.91
 

2.40
2.55
3.45

0

0.86
0.96
 

1

0.90
0.94
 

10/05
00:30

Dijon Boulogne

Phong độ

0-0.5

0.71
-0.89
 

2-2.5

0.80
1.00
 

2.02
3.25
3.35

0-0.5

-0.88
0.70
 

1

1.00
0.80
 

10/05
00:30

Sochaux Bourg Peronnas

Phong độ

0-0.5

0.74
-0.93
 

2

0.82
0.98
 

2.01
3.50
3.15

0-0.5

-0.86
0.68
 

0.5-1

0.83
0.97
 

10/05
00:30

Valenciennes Nancy

Phong độ

 
0-0.5

0.75
-0.93
 

2-2.5

0.84
0.96
 

2.71
2.34
3.30

0

-0.98
0.80
 

1

-0.97
0.77
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Iceland

BXH
10/05
01:00

Hafnarfjordur Nữ Stjarnan Nữ

Phong độ

0

0.88
0.88
 

2.5-3

0.73
-0.93
 

2.38
2.38
3.55

0

0.88
0.88
 

1-1.5

1.00
0.80
 

10/05
01:00

Vikingur Rey. Nữ Fram Rey. Nữ

Phong độ

1.5

0.97
0.79
 

3.5

0.79
0.97
 

1.36
5.40
4.95

0.5

0.81
0.95
 

1.5

0.86
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Thụy Điển

BXH
10/05
00:00

Lunds BK Hassleholms IF

Phong độ

1

-0.94
0.64
 

2.5

0.79
0.91
 

1.52
4.60
3.65

0-0.5

0.73
0.97
 

1

0.84
0.86
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Đan Mạch

BXH
09/05
22:59

Aarhus Fremad Skive IK

Phong độ

1.5

0.99
0.83
 

2.5-3

0.84
0.96
 

1.30
7.10
4.70

0.5

0.76
-0.94
 

1-1.5

1.00
0.80
 

10/05
00:00

Helsingor Hellerup

Phong độ

0.5-1

0.85
0.97
 

2.5

0.80
1.00
 

1.56
4.60
3.85

0-0.5

0.84
0.98
 

1

0.72
-0.93
 

10/05
00:00

Fremad Amager AB Gladsaxe

Phong độ

0

0.90
0.92
 

2.5

0.83
0.97
 

2.41
2.43
3.40

0

0.90
0.92
 

1

0.80
1.00
 

10/05
00:00

Thisted Nykobing

Phong độ

0-0.5

0.85
0.97
 

2.5

0.99
0.81
 

2.09
2.97
3.30

0-0.5

-0.83
0.65
 

1

0.95
0.85
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus FB West Premier

BXH
09/05
18:00

Perth SC Western Knights

Phong độ

0.5-1

0.72
-0.86
 

3.5

0.85
0.99
 

1.56
4.00
4.35

0-0.5

0.74
-0.88
 

1.5

0.98
0.82
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus New South Wales

BXH
09/05
16:30

Manly Utd Rockdale Ilinden FC

Phong độ

 
1-1.5

0.84
-0.95
 

3.5

-0.99
0.85
 

5.10
1.48
4.75

 
0.5

0.90
0.98
 

1.5

-0.98
0.84
 

09/05
16:30

St George Saints WS Wanderers U21

Phong độ

0.5-1

0.86
-0.97
 

3.5

0.91
0.95
 

1.65
3.95
4.50

0.5

-0.90
0.78
 

1.5

0.96
0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Queensland

BXH
09/05
16:30

SC Wanderers Brisbane Roar U21

Phong độ

0

0.99
0.77
 

3-3.5

0.80
0.96
 

2.47
2.19
3.85

0

0.97
0.79
 

1-1.5

0.74
-0.98
 

09/05
16:30

Brisbane City Gold Coast Utd

Phong độ

0

0.90
0.86
 

3

0.72
-0.96
 

2.38
2.33
3.70

0

0.84
0.92
 

1-1.5

0.81
0.95
 

09/05
16:30

Gold Coast Knights St George Willawong

Phong độ

2.5

-0.95
0.71
 

3.5-4

0.90
0.86
 

1.15
9.80
6.60

1

-0.99
0.75
 

1.5

0.79
0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus South Sup.League

BXH
09/05
17:45

Adelaide City Campbelltown City

Phong độ

0.5-1

0.78
0.98
 

3-3.5

0.84
0.92
 

1.59
3.95
4.20

0-0.5

0.77
0.99
 

1-1.5

0.76
1.00
 

09/05
17:45

West Torrens Modbury Jets

Phong độ

 
0-0.5

0.78
0.98
 

3.5

0.83
0.93
 

2.50
2.16
3.90

0

-0.95
0.71
 

1.5

0.96
0.80
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Aus Victoria

BXH
09/05
16:30

Green Gully SC Avondale Heights

Phong độ

 
1

0.93
0.96
 

3

0.85
-0.98
 

5.00
1.53
4.45

 
0.5

0.80
-0.93
 

1-1.5

0.93
0.94
 

09/05
16:30

Heidelberg Utd Port Melbourne

Phong độ

2.5-3

0.97
0.92
 

4

0.91
0.96
 

1.10
15.50
9.00

1-1.5

0.98
0.90
 

1.5-2

0.87
1.00
 

09/05
16:45

Dandenong City Melb. Victory U21

Phong độ

0.5-1

0.80
-0.92
 

3.5

0.87
1.00
 

1.65
3.75
4.40

0-0.5

0.81
-0.93
 

1.5

0.95
0.92
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 3 Hàn Quốc

BXH
09/05
15:00

Yeoju Citizen Daejeon Korail

Phong độ

 
0-0.5

0.97
0.89
 

2-2.5

1.00
0.84
 

3.20
2.17
3.05

0

-0.78
0.64
 

0.5-1

0.74
-0.90
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Nữ Mỹ

BXH
10/05
08:10

Racing Louisville Nữ NJ/NY Gotham Nữ

Phong độ

 
0.5-1

0.84
0.98
 

2-2.5

0.81
0.99
 

3.95
1.75
3.35

 
0-0.5

0.89
0.93
 

1

1.00
0.80
 

10/05
09:30

Angel City Nữ Utah Royals Nữ

Phong độ

0.5-1

0.82
1.00
 

2.5

0.75
-0.95
 

1.59
4.35
3.80

0-0.5

0.82
1.00
 

1

0.77
-0.97
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Miền Bắc

BXH
09/05
23:30

Oldenburg 1897 Lubeck

Phong độ

0-0.5

0.98
0.86
 

3

0.84
0.98
 

2.16
2.67
3.80

0

0.77
-0.93
 

1-1.5

0.93
0.89
 

10/05
00:00

Wer.Bremen II SSV Jeddeloh

Phong độ

0.5-1

0.91
0.93
 

3.5

0.91
0.91
 

1.73
3.55
4.20

0-0.5

0.86
0.98
 

1.5

1.00
0.82
 

10/05
00:30

Hamburger II Weiche Flensburg

Phong độ

0-0.5

0.97
0.87
 

3-3.5

0.95
0.87
 

2.13
2.67
3.90

0

0.76
-0.93
 

1-1.5

0.84
0.98
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá Hạng 4 Đức - Bavaria

BXH
10/05
00:00

V. Aschaffenburg Illertissen

Phong độ

0

0.92
0.92
 

2.5-3

0.97
0.85
 

2.44
2.44
3.55

0

0.92
0.92
 

1

0.74
-0.93
 

10/05
00:00

Augsburg II Ein.Bamberg

Phong độ

1

0.97
0.87
 

3.5

0.83
0.99
 

1.60
3.95
4.50

0.5

-0.93
0.76
 

1.5

0.87
0.95
 

Tỷ Lệ Kèo Bóng Đá U20 Châu Phi

BXH
10/05
01:00

Nam Phi U20 Zambia U20

Phong độ

0

0.91
0.91
 

1.5-2

0.79
-0.99
 

2.68
2.68
2.67

0

0.91
0.91
 

0.5-1

0.97
0.83
 

09/05/2025

Thông tin tỉ lệ cược bóng đá ngày 09/05/2025

Tỷ lệ kèo bóng đá ngày 09/05/2025 - Theo dõi cập nhật biến động của tỷ lệ bóng đá của tất cả các trận đấu hôm nay, tối nay và rạng sáng ngày mai NHANH, CHÍNH XÁC nhất!

 

BongdaWap cung cấp dữ liệu bóng đá số có nhiều tỷ lệ cược, kèo nhà cái cho bạn tham khảo với tỉ lệ tỉ số 2 in 1 gồm tỷ lệ Ma Cao, tỷ lệ Châu u, tỷ lệ William Hill (Mỹ), tỷ lệ phạt góc, tỷ lệ tài xỉu nên cơ hội tìm được 1 trận kèo sáng trong ngày là rất cao.

 

Kèo bóng đá ngày 09/05/2025 được sắp xếp theo thời gian 3 trong 1 gồm bảng kèo, lịch thi đấu bóng đákết quả bóng đá. Đầy đủ tỉ lệ cá cược các trận đấu tối và đêm nay thuộc các giải bóng đá hàng đầu như: Ngoại hạng Anh (Premier League), Cúp FA, Cúp Liên Đoàn, La Liga (VĐQG TBN), Bundesliga (VĐQG Đức), Champions League (Cúp C1 Châu u), Europa League (Cup C2), Euro, Serie A (VĐQG Italia), World Cup, Nam Mỹ, AFC Champions League (Cúp C1 Châu Á), Sea Games, J-League 1&2 (Nhật Bản), K-League Classic (Hàn Quốc), V-League Việt Nam...

 

Lưu ý: Tỷ lệ bóng đá được tự động cập nhật với tần suất 5 phút 1 lần ngay khi trận đấu có biến động. Chúng tôi cung cấp kèo LIVE với các trận đấu có tỷ lệ khi đá theo thời gian thực.

 

Đội màu đỏ tương ứng là đội chấp kèo

 

Tỷ lệ kèo bóng đá các giải đấu nổi bật:

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

0%

0

0%

1

100%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0009/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 35 46 82
2 Arsenal 35 33 67
3 Man City 36 24 65
4 Newcastle 35 21 63
5 Chelsea 35 21 63
6 Aston Villa 36 7 63
7 Nottingham Forest 35 12 61
8 Brentford 36 10 55
9 Brighton 36 3 55
10 Bournemouth 36 12 53
11 Fulham 36 1 51
12 Crystal Palace 35 -4 46
13 Everton 36 -5 42
14 Wolves 36 -13 41
15 Man Utd 35 -9 39
16 Tottenham 35 6 38
17 West Ham Utd 35 -19 37
18 Ipswich 36 -42 22
19 Leicester City 35 -47 21
20 Southampton 36 -57 12