LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG SPORTING LISBON


Sporting Lisbon
-
SVĐ: Jose Alvalade (Sức chứa: 50466)
Thành lập: 1906
HLV: Ruben Amorim
Danh hiệu: 19 Primeira Liga, 21 Taca de Portugal, 4 Taca da Liga, 10 Super Cup, 1 UEFA Cup Winners' Cup
Kết quả trận đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22/07/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 0 | Sunderland | 0 : 1 | 1-0 | |||
21/07/2025 | SC Farense | 1 - 1 | Sporting Lisbon | - | ||||
17/07/2025 | Sporting Lisbon | 0 - 2 | Celtic | 0 : 1 | 0-1 | |||
25/05/2025 | Benfica | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 0 | 0-0 | |||
18/05/2025 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | Vitoria Guimaraes | 0 : 1 1/2 | 0-0 | |||
11/05/2025 | Benfica | 1 - 1 | Sporting Lisbon | 0 : 1/4 | 0-1 | |||
05/05/2025 | Sporting Lisbon | 2 - 1 | Gil Vicente | 0 : 2 1/4 | 0-1 | |||
28/04/2025 | Boavista | 0 - 5 | Sporting Lisbon | 2 1/4 : 0 | 0-2 | |||
23/04/2025 | Rio Ave | 1 - 2 | Sporting Lisbon | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/04/2025 | Sporting Lisbon | 3 - 1 | Moreirense | 0 : 2 | 2-0 | |||
13/04/2025 | Santa Clara | 0 - 1 | Sporting Lisbon | 1 : 0 | 0-0 | |||
08/04/2025 | Sporting Lisbon | 1 - 1 | Braga | 0 : 1 1/4 | 1-0 | |||
04/04/2025 | Sporting Lisbon | 2 - 0 | Rio Ave | 0 : 2 1/4 | 2-0 | |||
30/03/2025 | CD Estrela | 0 - 3 | Sporting Lisbon | 1 1/2 : 0 | 0-0 | |||
16/03/2025 | Sporting Lisbon | 3 - 1 | Famalicao | 0 : 1 1/2 | 1-1 |
Lịch thi đấu đội Sporting Lisbon
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
10/08/2025 | 22:00 | Casa Pia AC | vs | Sporting Lisbon | ||
17/08/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Arouca | ||
24/08/2025 | 22:00 | Nacional Madeira | vs | Sporting Lisbon | ||
31/08/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Porto | ||
14/09/2025 | 22:00 | Famalicao | vs | Sporting Lisbon | ||
21/09/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Moreirense | ||
28/09/2025 | 22:00 | Estoril | vs | Sporting Lisbon | ||
05/10/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | Braga | ||
26/10/2025 | 22:00 | Tondela | vs | Sporting Lisbon | ||
02/11/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | FC Alverca | ||
09/11/2025 | 22:00 | Santa Clara | vs | Sporting Lisbon | ||
30/11/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | CD Estrela | ||
07/12/2025 | 22:00 | Benfica | vs | Sporting Lisbon | ||
14/12/2025 | 22:00 | Sporting Lisbon | vs | AVS Futebol | ||
21/12/2025 | 22:00 | Vitoria Guimaraes | vs | Sporting Lisbon |
Danh sách cầu thủ đội Sporting Lisbon
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | ![]() |
Thủ Môn | Tây Ban Nha | 38 |
2 | Hậu Vệ | Châu Á | 35 | |
3 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Brazil | 37 | |
5 | Tiền Vệ | Châu Á | 35 | |
6 | Hậu Vệ | Brazil | 40 | |
7 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 31 | |
8 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
9 | Tiền Đạo | Thụy Điển | 31 | |
10 | Tiền Đạo | Colombia | 38 | |
11 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 37 | |
12 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 25 | |
13 | Hậu Vệ | Bosnia-Herzgovina | 39 | |
14 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
16 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 26 | |
17 | Tiền Đạo | Pháp | 36 | |
18 | Tiền Đạo | Peru | 34 | |
19 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 38 | |
20 | Tiền Vệ | Costa Rica | 40 | |
21 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 41 | |
22 | Hậu Vệ | Pháp | 32 | |
23 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 36 | |
24 | Hậu Vệ | Tây Ban Nha | 26 | |
25 | Tiền Vệ | Serbia | 36 | |
26 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 33 | |
27 | Hậu Vệ | Brazil | 41 | |
30 | Tiền Vệ | Brazil | 24 | |
31 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
33 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 34 | |
35 | Tiền Vệ | Tây Ban Nha | 33 | |
41 | Tiền Vệ | Thế Giới | 32 | |
42 | Hậu Vệ | Italia | 33 | |
47 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 26 | |
50 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
51 | Thủ Môn | Bồ Đào Nha | 21 | |
52 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 22 | |
55 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
57 | Tiền Vệ | Châu Âu | 35 | |
67 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 21 | |
71 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 18 | |
72 | Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 27 | |
73 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 18 | |
78 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 20 | |
80 | Tiền Vệ | Brazil | 28 | |
86 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
88 | Tiền Vệ | Bồ Đào Nha | 20 | |
90 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 20 | |
99 | Tiền Đạo | Bồ Đào Nha | 20 |