LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG HWACHEON KSPO NỮ


Hwacheon KSPO Nữ
Kết quả trận đấu đội Hwacheon KSPO Nữ
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12/06/2025 | Gyeongju Nữ | 0 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ | 1/4 : 0 | 0-2 | |||
09/06/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 7 - 3 | Changnyeong Nữ | 0 : 2 1/2 | 4-1 | |||
05/06/2025 | Sejong Sportstoto Nữ | 0 - 0 | Hwacheon KSPO Nữ | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
22/05/2025 | Suwon Nữ | 0 - 3 | Hwacheon KSPO Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/05/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 - 1 | Seoul WFC Nữ | 0 : 0 | 0-1 | |||
12/05/2025 | Mung. Sangmu Nữ | 0 - 1 | Hwacheon KSPO Nữ | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
08/05/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 3 - 1 | Red Angels Nữ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
01/05/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 2 - 0 | Gyeongju Nữ | 0 : 1/4 | 2-0 | |||
28/04/2025 | Changnyeong Nữ | 0 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 3/4 : 0 | 0-1 | |||
24/04/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 2 - 0 | Sejong Sportstoto Nữ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
17/04/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 - 1 | Suwon Nữ | 1-1 | ||||
14/04/2025 | Seoul WFC Nữ | 1 - 1 | Hwacheon KSPO Nữ | 0 : 1/4 | 1-0 | |||
10/04/2025 | Hwacheon KSPO Nữ | 1 - 1 | Mung. Sangmu Nữ | 0 : 1 1/4 | 0-0 | |||
27/03/2025 | Red Angels Nữ | 1 - 0 | Hwacheon KSPO Nữ | 0 : 0 | 0-0 | |||
20/03/2025 | Gyeongju Nữ | 2 - 2 | Hwacheon KSPO Nữ | 0-1 |
Lịch thi đấu đội Hwacheon KSPO Nữ
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
19/06/2025 | 17:00 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Red Angels Nữ | ||
23/06/2025 | 17:00 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Mung. Sangmu Nữ | ||
26/06/2025 | 17:00 | Seoul WFC Nữ | vs | Hwacheon KSPO Nữ | ||
21/08/2025 | 17:00 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Suwon Nữ | ||
25/08/2025 | 17:00 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Sejong Sportstoto Nữ | ||
01/09/2025 | 17:00 | Changnyeong Nữ | vs | Hwacheon KSPO Nữ | ||
08/09/2025 | 17:00 | Hwacheon KSPO Nữ | vs | Gyeongju Nữ | ||
15/09/2025 | 17:00 | Red Angels Nữ | vs | Hwacheon KSPO Nữ | ||
18/09/2025 | 14:00 | Mung. Sangmu Nữ | vs | Hwacheon KSPO Nữ |
Danh sách cầu thủ đội Hwacheon KSPO Nữ
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|