LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG CHAO PAK KEI

Kết quả trận đấu đội Chao Pak Kei

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

AFCC

14/12/2023 Chao Pak Kei 4 - 1 Tainan City 1 1/4 : 0 1-0

AFCC

10/12/2023 Tainan City 4 - 2 Chao Pak Kei 0 : 3/4 2-1

AFCC

30/11/2023 Taichung Futuro 1 - 0 Chao Pak Kei 0 : 1 0-0

AFCC

09/11/2023 FC Ulaanbaatar 1 - 0 Chao Pak Kei 0 : 1 1-0

AFCC

26/10/2023 Chao Pak Kei 0 - 1 FC Ulaanbaatar 0-1

AFCC

21/09/2023 Chao Pak Kei 0 - 1 Taichung Futuro 0 : 1/4 0-1

Lịch thi đấu đội Chao Pak Kei

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Chao Pak Kei

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Chao Pak Kei

Đội bóng Chao Pak Kei cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Chao Pak Kei chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C2 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Cúp C3 Châu Âu › Vòng Ban Ket

02:0002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

01:3002/05/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11