LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG BASEL


Basel
-
SVĐ: St. Jakob-Park(sức chứa: 38512)
Thành lập: 1893
HLV: U. Fischer
Kết quả trận đấu đội Basel
Giải | Ngày | Chủ | Tỷ số | Khách | Tỷ lệ | Hiệp 1 | Live | Fav |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26/07/2025 | St. Gallen | 2 - 1 | Basel | 3/4 : 0 | 0-1 | |||
19/07/2025 | Basel | 3 - 3 | Villarreal | 0 : 0 | 2-2 | |||
19/07/2025 | Basel | 1 - 1 | Schaffhausen | 1-0 | ||||
16/07/2025 | Basel | 1 - 1 | Wil 1900 | 0 : 2 | 1-0 | |||
12/07/2025 | Basel | 1 - 1 | Winterthur | 0-1 | ||||
10/07/2025 | Rapperswil-Jona | 2 - 4 | Basel | 2 : 0 | 2-2 | |||
05/07/2025 | SCR Altach | 1 - 1 | Basel | 3/4 : 0 | 0-0 | |||
01/06/2025 | Biel-Bienne | 1 - 4 | Basel | 2 1/4 : 0 | 0-1 | |||
24/05/2025 | Basel | 4 - 0 | Luzern | 0 : 3/4 | 2-0 | |||
18/05/2025 | Young Boys | 6 - 2 | Basel | 0 : 1/2 | 2-1 | |||
15/05/2025 | Lausanne Sports | 2 - 3 | Basel | 0 : 1/2 | 1-2 | |||
11/05/2025 | Lugano | 2 - 5 | Basel | 1/4 : 0 | 1-1 | |||
04/05/2025 | Basel | 5 - 1 | Servette | 0 : 1/2 | 3-0 | |||
27/04/2025 | Basel | 2 - 2 | Lausanne Sports | 0 : 1/2 | 0-1 | |||
21/04/2025 | Basel | 5 - 0 | Yverdon | 0 : 1 1/4 | 4-0 |
Lịch thi đấu đội Basel
Giải | Ngày | Giờ | TT | Chủ | Vs | Khách |
---|---|---|---|---|---|---|
03/08/2025 | 01:30 | Basel | vs | Grasshoppers | ||
07/08/2025 | 01:30 | Basel | vs | Young Boys | ||
10/08/2025 | 21:30 | Lugano | vs | Basel | ||
31/08/2025 | 01:30 | Sion | vs | Basel | ||
13/09/2025 | 23:00 | Thun | vs | Basel | ||
27/09/2025 | 23:00 | Basel | vs | Luzern | ||
05/10/2025 | 21:30 | Servette | vs | Basel | ||
18/10/2025 | 23:00 | Basel | vs | Winterthur |
Danh sách cầu thủ đội Basel
Số | Tên | Vị trí | Quốc Tịch | Tuổi |
---|---|---|---|---|
1 | Thủ Môn | Hà Lan | 31 | |
3 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 36 | |
4 | Hậu Vệ | Thế Giới | 30 | |
5 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 40 | |
6 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
7 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 35 | |
8 | Tiền Vệ | 41 | ||
10 | Tiền Vệ | Argentina | 43 | |
11 | Tiền Vệ | Nhật Bản | 35 | |
13 | Thủ Môn | Séc | 36 | |
14 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 36 | |
15 | Hậu Vệ | Thụy Điển | 31 | |
17 | Tiền Đạo | Séc | 37 | |
18 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 45 | |
19 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
20 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 37 | |
21 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 39 | |
22 | ![]() |
Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 28 |
23 | Tiền Vệ | Thế Giới | 30 | |
24 | Tiền Vệ | Châu Âu | 30 | |
26 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
27 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 29 | |
28 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 32 | |
30 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 34 | |
32 | Tiền Vệ | Ai Cập | 33 | |
33 | Hậu Vệ | Italia | 25 | |
34 | Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 31 | |
37 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 33 | |
45 | Hậu Vệ | Thụy Sỹ | 38 | |
90 | Tiền Đạo | Thụy Sỹ | 28 | |
133 | ![]() |
Hậu Vệ | Bồ Đào Nha | 25 |
340 | ![]() |
Tiền Vệ | Thụy Sỹ | 27 |