LỊCH THI ĐẤU - KẾT QUẢ ĐỘI BÓNG ẤN ĐỘ NỮ

Kết quả trận đấu đội Ấn Độ Nữ

Giải Ngày Chủ Tỷ số Khách Tỷ lệ Hiệp 1 Live Fav

GHW

26/02/2025 Ấn Độ Nữ 0 - 3 Hàn Quốc Nữ 0-2

GHW

23/02/2025 Nga Nữ 2 - 0 Ấn Độ Nữ 1-0

GHW

20/02/2025 Jordan Nữ 0 - 2 Ấn Độ Nữ 0 : 0 0-1

GHW

02/01/2025 Ấn Độ Nữ 11 - 1 Maldives Nữ 6-1

GHW

30/12/2025 Ấn Độ Nữ 14 - 0 Maldives Nữ 8-0

SAFFW

27/10/2024 Nepal Nữ 1 - 1 Ấn Độ Nữ 0-0

SAFFW

23/10/2024 Ấn Độ Nữ 1 - 3 Bangladesh Nữ 0 : 1 1/2 1-3

SAFFW

17/10/2024 Pakistan Nữ 2 - 5 Ấn Độ Nữ 1-4

GHW

12/07/2024 Myanmar Nữ 1 - 1 Ấn Độ Nữ 0-0

GHW

09/07/2024 Myanmar Nữ 2 - 1 Ấn Độ Nữ 1-0

GHW

04/06/2024 Uzbekistan Nữ 0 - 0 Ấn Độ Nữ 0 : 2 1/4 0-0

GHW

31/05/2024 Uzbekistan Nữ 3 - 0 Ấn Độ Nữ 0-0

GHW

24/02/2024 Ấn Độ Nữ 2 - 0 Hồng Kông Nữ 1-0

GHW

21/02/2024 Ấn Độ Nữ 4 - 3 Estonia Nữ 1-1

OPWA

01/11/2023 Uzbekistan Nữ 3 - 0 Ấn Độ Nữ 0 : 1 3/4 1-0

Lịch thi đấu đội Ấn Độ Nữ

Giải Ngày Giờ TT Chủ Vs Khách

Danh sách cầu thủ đội Ấn Độ Nữ

Số Tên Vị trí Quốc Tịch Tuổi

Thông tin đội bóng Ấn Độ Nữ

Đội bóng Ấn Độ Nữ cung cấp thông tin cơ bản như năm thành lập, HLV trưởng, sân vận động.


Đến với đội Ấn Độ Nữ chi tiết quý vị còn theo dõi được các thông tin hữu ích như kết quả các trận đấu gần đây cũng như lịch thi đấu các trận tiếp theo của đội bóng mình yêu thích, hữu ích không kém đó là thông tin cầu thủ thuộc biên chế đội bóng.


BongDaXo.com sẽ cố gắng cập nhật đầy đủ nhất những thông tin về các đội bóng lớn nhỏ để phục vụ quý bạn đọc.

Ngoại Hạng Anh › Vòng 34

22:3027/04/2025

Dự đoán đội chiến thắng!

0

33%

0

33%

0

33%
Bảng xếp hạng
STT Đội bóng Trận +/- Điểm
1 Liverpool 34 48 82
2 Arsenal 34 34 67
3 Newcastle 34 21 62
4 Man City 34 23 61
5 Chelsea 34 19 60
6 Nottingham Forest 33 14 60
7 Aston Villa 34 5 57
8 Fulham 34 4 51
9 Brighton 34 1 51
10 Bournemouth 34 12 50
11 Brentford 33 6 46
12 Crystal Palace 34 -4 45
13 Wolves 34 -10 41
14 Man Utd 34 -8 39
15 Everton 34 -7 38
16 Tottenham 34 6 37
17 West Ham Utd 34 -19 36
18 Ipswich 34 -41 21
19 Leicester City 34 -49 18
20 Southampton 34 -55 11